Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,243,937
Nhựa đường kg 3.570 0 0
Xi măng PCB40 kg 459.900 2,000 919,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.521 584,000 304,147 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.859 0 0
Nước lít 178.500 9 1,606 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.300 0 0
Gỗ làm khe c... m3 0.014 0 0
Vật liệu khác % 1.500 12,255 18,383
Nhân công (NC) 768,600
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.100 366,000 768,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,012,537