Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 26,538,060
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 47.880 397,302 19,022,850 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 18.930 397,000 7,515,210 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 542,253
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.770 14,767 11,370 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 3.610 147,059 530,882 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 27,080,313