Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.700 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 3.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 2,979,203
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.630 397,302 2,236,813 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.870 397,000 742,390 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 146,326
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.050 14,767 738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.990 147,059 145,588 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,125,530