Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 139,996
Xi măng PCB40 kg 50.850 2,000 101,700 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.172 220,000 37,928 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 40.950 9 368 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 10x... viên 469.000 0 0
Nhân công (NC) 592,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.620 366,000 592,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 732,916