Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 24,273
Xi măng PCB30 kg 0.307 2,000 614 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB40 kg 6.840 2,000 13,680 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.044 220,000 9,768 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 10.044 9 90 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 241 120
Nhân công (NC) 63,568
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.160 397,302 63,568 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 87,841