Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 164,699
Xi măng PCB40 kg 45.600 2,000 91,200 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.296 220,000 65,054 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 66.960 9 602 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 10x... viên 350.000 0 0
Gạch thẻ 5x1... viên 175.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,568 7,842
Nhân công (NC) 688,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.880 366,000 688,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 115,752
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 968,532