Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 86,953
K2S2O5 kg 0.010 0 0
Na2SO3.7H2O kg 0.010 0 0
Axit sunfuar... kg 0.100 0 0
Giấy ảnh tờ 1.000 0 0
Axit clohydr... lít 0.100 0 0
Điện năng kWh 28.350 3,007 85,248 - Thời gian: 20...
Axit nitric ... gam 1.000 0 0
Kbo kg 1.000 0 0
Natri Cacbon... kg 0.010 0 0
Vật liệu khác % 2.000 852 1,704
Nhân công (NC) 763,034
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.922 397,000 763,034 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 35,277
Máy, thiết... OASIS-America ca 1.000 9,287 9,287 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... tích vi nhiệt ca 0.500 51,980 25,990 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 885,264