Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 469,805
Xi măng PCB40 kg 73.080 2,000 146,160 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.514 584,000 300,234 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 115.500 9 1,039 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.200 0 0
Đá dăm m3 0.057 0 0
Vật liệu khác % 5.000 4,474 22,371
Nhân công (NC) 1,090,680
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.980 366,000 1,090,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 19,723
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.053 372,134 19,723 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,580,208