Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 120,289
Xi măng PCB40 kg 38.544 2,000 77,088 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.174 220,000 38,214 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 40.150 9 361 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 218.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 1,156 4,626
Nhân công (NC) 742,979
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.030 366,000 742,979 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 57,481
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.021 372,134 7,814 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 920,751