Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 98,032
Xi măng PCB40 kg 28.500 2,000 57,000 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.185 220,000 40,656 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 41.850 9 376 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 10x... viên 469.000 0 0
Nhân công (NC) 592,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.620 366,000 592,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 690,952