Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,773,705
Xi măng PCB40 kg 81.840 2,000 163,680 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.369 220,000 81,158 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 85.250 9 767 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 826.000 1,850 1,528,100 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 633,180
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.730 366,000 633,180 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,406,885