Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 199,653
Xi măng PCB40 kg 63.360 2,000 126,720 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.286 220,000 62,832 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 66.000 9 594 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 10x... viên 350.000 0 0
Gạch thẻ 5x1... viên 175.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,901 9,507
Nhân công (NC) 625,860
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.710 366,000 625,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 61,947
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 887,460