Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 795,919
Đá mài viên 5.320 0 0
Thép các loại kg 1,010.000 0 0
Que hàn kg 15.230 52,000 791,960 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 7,919 3,959
Nhân công (NC) 7,946,052
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.000 397,302 7,946,052 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,211,504
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 4.420 358,492 1,584,534 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 5.080 501,176 2,545,974 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 4.320 18,749 80,995 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 12,953,476