Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100kg sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 51,720
Que hàn kg 0.710 52,000 36,920 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 0.800 18,500 14,800 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 104.000 0 0
Nhân công (NC) 453,840
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.240 366,000 453,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 129,040
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.008 542,108 4,336 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.003 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.012 2,282,900 27,394 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.182 501,176 91,214 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.017 358,492 6,094 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 634,600