Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho viên sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Dầu DO lít 0.001 0 0
Khí gas kg 0.004 0 0
Viên phản quang viên 1.000 0 0
Keo Bituminous kg 0.100 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 21,228
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.058 366,000 21,228 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,898
Lò nấu sơn... A, lò nung keo ca 0.004 974,697 3,898 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 25,126