Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,772,413
Xi măng PCB40 kg 38.480 2,000 76,960 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.471 220,000 103,620 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 103.600 9 932 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 810.000 1,850 1,498,500 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.500 16,800 92,400
Nhân công (NC) 1,683,599
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.600 366,000 1,683,599 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 16,001
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.043 372,134 16,001 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,472,014