Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 118,660
Xi măng PCB40 kg 38.016 2,000 76,032 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.171 220,000 37,708 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 39.600 9 356 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 125.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 1,140 4,563
Nhân công (NC) 651,480
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.780 366,000 651,480 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 7,814
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.021 372,134 7,814 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 777,955