Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 89,713
Xi măng PCB40 kg 25.080 2,000 50,160 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.163 220,000 35,772 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 36.828 9 331 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 118.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 862 3,450
Nhân công (NC) 655,140
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.790 366,000 655,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 56,737
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.019 372,134 7,070 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 801,591