Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,003
Bu lông mạ M... cái 6.000 500 3,000 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.081 0 0
Vật liệu khác % 0.100 30 3
Nhân công (NC) 234,408
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.590 397,302 234,408 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 254
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.017 14,990 254 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 237,666