Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 39,793
Xi măng PCB40 kg 14.238 2,000 28,476 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.048 220,000 10,626 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 11.466 9 103 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.500 392 588
Nhân công (NC) 139,055
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.350 397,302 139,055 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 178,849