Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,924,744
Gỗ m3 0.045 0 0
Que hàn kg 22.400 52,000 1,164,800 Thành phố Hà Nội...
Thép dàn giáo kg 7.500 0 0
Đá mài viên 0.350 0 0
Thép tấm kg 300.000 25,000 7,500,000 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 730.000 0 0
Khí gas kg 7.750 0 0
Oxy chai 3.100 0 0
Vật liệu khác % 3.000 86,648 259,944
Nhân công (NC) 14,844,671
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 34.250 433,421 14,844,671 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,061,836
Kích nâng ... sức nâng: 100T ca 2.350 395,781 930,085 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 0.770 18,749 14,436 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 6.220 501,176 3,117,314 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 27,831,251