Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 cột sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 47,121
Xi măng PCB40 kg 12.738 2,000 25,476 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.037 584,000 21,549 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.060 0 0
Nước lít 10.692 9 96 Thành phố Hà Nội...
Cột biển báo cái 1.000 0 0
Nhân công (NC) 338,044
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.010 334,697 338,044 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 385,166