Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 121,116
Xi măng PCB40 kg 38.808 2,000 77,616 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.175 220,000 38,478 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 40.425 9 363 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 116.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 1,164 4,658
Nhân công (NC) 742,979
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.030 366,000 742,979 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 165,793
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.021 372,134 7,814 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,029,889