Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 29,127
Xi măng PCB30 kg 0.307 2,000 614 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB40 kg 9.504 2,000 19,008 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.043 220,000 9,416 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 9.900 9 89 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 59,595
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.150 397,302 59,595 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 88,722