Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 87,001
Xi măng PCB40 kg 24.320 2,000 48,640 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.158 220,000 34,694 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 35.712 9 321 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 77.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 836 3,346
Nhân công (NC) 640,500
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.750 366,000 640,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 110,170
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.018 372,134 6,698 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 837,672