Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 118,660
Xi măng PCB40 kg 38.016 2,000 76,032 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.171 220,000 37,708 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 39.600 9 356 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 103.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 1,140 4,563
Nhân công (NC) 647,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.770 366,000 647,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 57,109
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.020 372,134 7,442 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 823,589