Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,099,224
Xi măng PCB40 kg 387.450 2,000 774,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.516 584,000 301,110 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.849 0 0
Nước lít 184.500 9 1,660 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 10,776 21,553
Nhân công (NC) 768,600
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.100 366,000 768,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 68,978
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.089 350,314 31,177 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,936,802