Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 32,385,522
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 59.850 397,302 23,778,562 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 21.680 397,000 8,606,960 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,092,420
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.080 14,767 15,948 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 7.320 147,059 1,076,471 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 33,477,942