Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 73,323
Xi măng PCB40 kg 14.664 2,000 29,328 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.179 220,000 39,490 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 39.480 9 355 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 99.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 691 4,150
Nhân công (NC) 607,560
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660 366,000 607,560 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 165,421
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.020 372,134 7,442 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 846,305