Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 102,934
Xi măng PCB40 kg 28.500 2,000 57,000 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.185 220,000 40,656 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 41.850 9 376 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 10x... viên 460.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 980 4,901
Nhân công (NC) 710,040
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.940 366,000 710,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 165,793
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.021 372,134 7,814 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 978,767