Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho km sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,648
Cát vàng m3 0.004 584,000 2,044 Thành phố Hà Nội...
Đinh kg 0.030 0 0
Gỗ nhóm V m3 0.002 0 0
Xi măng PCB30 kg 2.000 2,000 4,000 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.006 0 0
Vật liệu khác % 10.000 60 604
Nhân công (NC) 3,634,583
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.720 397,302 2,669,873 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.430 397,000 964,710 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,860
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.600 14,767 8,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,650,092