Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho điểm sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 23,237
Đinh chữ U kg 4.000 0 0
Sơn trắng+đỏ kg 0.300 0 0
Sổ đo quyển 1.000 0 0
Đá 1x2 m3 0.023 275,000 6,325 TP. Hà Nội - Thờ...
Xi măng PCB30 kg 5.000 2,000 10,000 Thành phố Hà Nội...
Đinh+dây thép kg 0.300 0 0
Cát vàng m3 0.015 320,000 4,800 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 10.000 211 2,112
Nhân công (NC) 6,848,005
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.310 397,302 4,890,795 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 4.930 397,000 1,957,210 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 67,647
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.460 147,059 67,647 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,938,890