Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,200
Sơn trắng+đỏ kg 0.050 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 2.000 0 0
Mốc bê tông ... cái 0.200 0 0
Xi măng PCB30 kg 1.000 2,000 2,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 20 200
Nhân công (NC) 472,647
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.720 397,302 286,057 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.470 397,000 186,590 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,127
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.160 14,767 2,362 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.080 147,059 11,764 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 488,975