Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 384,455
Xi măng PCB40 kg 74.710 2,000 149,420 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.370 584,000 215,963 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 84.940 9 764 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 10x10... viên 410.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 3,661 18,307
Nhân công (NC) 1,603,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.380 366,000 1,603,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,768
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.037 372,134 13,768 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,001,304