Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,300
Sơn trắng+đỏ kg 0.100 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 3.000 0 0
Mốc bê tông ... cái 0.300 0 0
Xi măng PCB30 kg 1.500 2,000 3,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 30 300
Nhân công (NC) 1,056,473
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.500 397,302 595,953 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.160 397,000 460,519 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 28,254
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.320 14,767 4,725 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.160 147,059 23,529 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,088,028