Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 229,124
Xi măng PCB40 kg 46.754 2,000 93,508 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.231 584,000 135,137 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 53.156 9 478 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.870 0 0
Nhân công (NC) 966,240
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.640 366,000 966,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,195,364