Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho km sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.250 0 0
Vật liệu khác % 30.000 0 0
Nhân công (NC) 1,104,280
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.050 397,302 814,470 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.730 397,000 289,810 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,396
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.230 14,767 3,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,107,676