Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 13,275
Xi măng PCB40 kg 4.407 2,000 8,814 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.015 220,000 3,278 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 3.549 9 31 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 9.500 121 1,151
Nhân công (NC) 115,217
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.290 397,302 115,217 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 128,493