Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,725,832
Que hàn kg 6.700 52,000 348,400 Thành phố Hà Nội...
Cột chống th... kg 39.610 0 0
Thép tấm kg 51.810 25,000 1,295,250 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 58.600 0 0
Vật liệu khác % 5.000 16,436 82,182
Nhân công (NC) 16,790,009
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 42.260 397,302 16,790,009 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,431,787
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.310 4,194,642 1,300,339 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.700 501,176 851,999 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.310 901,448 279,448 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 20,947,628