Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,078,320
Que hàn kg 22.660 52,000 1,178,320 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.780 0 0
Khí gas kg 1.560 0 0
Thép hình kg 654.820 0 0
Thép tấm kg 316.000 25,000 7,900,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 61.400 0 0
Nhân công (NC) 10,230,542
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.750 397,302 10,230,542 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,806,585
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 5.600 501,176 2,806,585 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 22,115,448