Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,001
Bu lông mạ M... cái 2.000 500 1,000 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.012 0 0
Vật liệu khác % 0.100 10 1
Nhân công (NC) 59,595
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.150 397,302 59,595 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 59
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.004 14,990 59 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 60,656