Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 90,800
Amiăng kg 6.100 0 0
Xi măng PCB30 kg 15.160 2,000 30,320 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 4.690 0 0
Dây đay kg 4.840 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 2.740 22,070 60,471 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 1.180 0 0
Vật liệu khác % 0.010 907 9
Nhân công (NC) 1,335,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.650 366,000 1,335,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,231
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.030 1,841,059 55,231 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,481,932