Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 33,535
Amiăng kg 2.600 0 0
Xi măng PCB30 kg 5.400 2,000 10,800 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 1.440 0 0
Dây đay kg 1.740 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 1.030 22,070 22,732 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.320 0 0
Vật liệu khác % 0.010 335 3
Nhân công (NC) 629,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.720 366,000 629,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 40,503
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.022 1,841,059 40,503 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 703,558