Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 449,577
Bột Amiăng kg 2.600 160,000 416,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Xi măng PCB30 kg 5.400 2,000 10,800 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 1.440 0 0
Dây đay kg 1.740 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 1.030 22,070 22,732 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.320 0 0
Vật liệu khác % 0.010 4,495 44
Nhân công (NC) 629,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.720 366,000 629,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 40,503
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.022 1,841,059 40,503 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,119,600