Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 341,223
Xi măng PCB40 kg 78.000 2,000 156,000 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.288 584,000 168,367 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 67.500 9 607 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.850 0 0
Vật liệu khác % 5.000 3,249 16,248
Nhân công (NC) 1,603,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.380 366,000 1,603,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,280
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,956,583