Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,906
Xi măng PCB40 kg 1.083 2,000 2,166 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.007 220,000 1,540 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 1.590 9 14 Thành phố Hà Nội...
Gạch thông g... viên 11.500 0 0
Vật liệu khác % 5.000 37 186
Nhân công (NC) 237,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.650 366,000 237,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 241,806