Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,783
Xi măng PCB40 kg 0.960 2,000 1,920 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.003 220,000 616 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 0.688 9 6 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 9.500 25 241
Nhân công (NC) 47,676
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.120 397,302 47,676 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 50,460