Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 110,420
Xi măng PCB40 kg 35.376 2,000 70,752 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.160 220,000 35,090 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 36.850 9 331 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 153.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 1,061 4,246
Nhân công (NC) 691,740
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.890 366,000 691,740 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 56,737
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.019 372,134 7,070 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 858,897