Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 14,900,130
Khí gas kg 2.480 0 0
Bu lông cái 27.430 0 0
Thép hình kg 446.080 0 0
Thép tấm kg 593.040 25,000 14,826,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.240 0 0
Vật liệu khác % 0.500 148,260 74,130
Nhân công (NC) 7,334,206
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 18.460 397,302 7,334,206 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,481,208
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 3.300 1,074,024 3,544,279 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 13.900 67,405 936,929 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 26,715,545