Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 139,479
Xi măng PCB40 kg 47.799 2,000 95,598 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.162 220,000 35,640 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 38.493 9 346 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 99.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,315 7,895
Nhân công (NC) 494,100
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.350 366,000 494,100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 7,442
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.020 372,134 7,442 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 641,022