Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 265,557
Xi măng PCB40 kg 91.869 2,000 183,738 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.311 220,000 68,508 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 73.983 9 665 Thành phố Hà Nội...
Gạch silicát... viên 416.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,529 12,645
Nhân công (NC) 662,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.810 366,000 662,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,652
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.034 372,134 12,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 940,669